Thực đơn
Âm vòm Trong Bảng mẫu tự ngữ âm quốc tếTrong bảng dưới đây có những mẫu tự phụ âm vòm của Bảng mẫu tự ngữ âm quốc tế:
IPA | Tên | Ví dụ | |||
---|---|---|---|---|---|
Ngôn ngữ | Chính tả | IPA | Nghĩa | ||
âm mũi vòm | Việt | nhà | [ɲâː] | nhà | |
âm tắc vòm vô thanh | Việt (miền Nam) | chị | [ci˧ˀ˨ʔ] | chị | |
âm tắc vòm hữu thanh | Latvia | ģimene | [ɟimene] | gia đình | |
âm xát vòm vô thanh | Đức | nicht | [nɪçt] | không | |
âm xát vòm hữu thanh | Tây Ban Nha | rayo | [ˈraʝo] | tia | |
âm tiếp cận vòm | Việt (miền nam) | da | [jaː˧] | da | |
âm tiếp cận cạnh vòm | Ý | gli | [ʎi] | (mạo từ giống đực số nhiều) | |
âm hút vào vòm hữu thanh | Swahili | hujambo | [huʄambo] | xin chào | |
âm mút vòm | Nǁng | ǂoo | [ǂoo] | đàn ông, nam |
Thực đơn
Âm vòm Trong Bảng mẫu tự ngữ âm quốc tếLiên quan
Âm Âm đạo Âm nhạc Việt Nam Âm nhạc Âm nhạc thời kỳ Trung cổ Âm nhạc Nhật Bản Âm nhạc thời kỳ Phục Hưng Âm hộ Âm vật Âm nhạc Triều TiênTài liệu tham khảo
WikiPedia: Âm vòm